Có 2 kết quả:
軋軋 yà yà ㄧㄚˋ ㄧㄚˋ • 轧轧 yà yà ㄧㄚˋ ㄧㄚˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(onom.) sound of machinery, e.g. squeaking
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(onom.) sound of machinery, e.g. squeaking
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0