Có 2 kết quả:
軋軋 yà yà ㄧㄚˋ ㄧㄚˋ • 轧轧 yà yà ㄧㄚˋ ㄧㄚˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(onom.) sound of machinery, e.g. squeaking
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(onom.) sound of machinery, e.g. squeaking
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
giản thể
Từ điển Trung-Anh